Đồng hồ đo độ dày vật liệu SM-112 Teclock Vietnam
Model |
Graduation |
Measuring Range (mm) |
Accuracy |
Parallelism |
Dial Reading |
Measuring Force (N) |
Contact Point Form |
Anvil Form |
Weight |
(mm) |
(µm) |
(µm) |
(mm) |
(g) |
|||||
SM-112 |
0.01 |
10 |
±15 |
5 |
0-50-100 |
2.5 or less |
φ 10 Flat |
φ 10 Flat |
145 |
SM-112LS |
0.01 |
10 |
±15 |
ʔ |
0-50-100 |
2.5 or less |
φ 3.2 Flat |
φ 3.2 Flat |
145 |
SM-112LW |
0.01 |
10 |
±15 |
ʔ |
0-50-100 |
2.5 or less |
φ 3.2 Flat |
φ 3.2 Flat |
145 |
SM-112-3A |
0.01 |
10 |
±15 |
5 |
0-50-100 |
2.5 or less |
φ 5 Flat |
φ 5 Flat |
145 |
SM-112-80g |
0.01 |
10 |
±15 |
5 |
0-50-100 |
Stop Point Measuring Forced 0.8±0.05 |
φ 10 Flat |
φ 10 Flat |
145 |
SM-112P |
0.01 |
10 |
±15 |
5 |
0-0.5-1 |
2.5 or less |
φ 10 Flat |
φ 10 Flat |
145 |
SM-112FE |
0.01 |
10 |
±15 |
5 |
0-50-100 |
2.5 or less |
φ 10 Flat |
φ 10 Flat |
145 |
SM-112AT |
0.01 |
10 |
±15 |
8 |
0-50-100 |
0.8 or less |
φ 10 Flat |
φ 10 Flat |
145 |
SM-112D |
0.01 |
10 |
±15 |
5 |
0-50-100 |
2.5 or less |
φ 10 Flat |
φ 10 Flat |
145 |
Đồng hồ đo độ dày vật liệu SM-112 Teclock Vietnam
- AT2E
- BQSL Japan
- HANS-SCHMIDT
-
Mark-10
- Force gauges - Thiết bị đo lực nén, kéo, v.v..
- Torque gauges - Máy đo momen, lực vặn, xoắn
- Force Torque Indicators & Sensors - Bộ chỉ thị & Bộ cảm biến lực
- Test Stand - Các loại máy đo có kết hợp chân đế
- Wire pull testers - Thiết bị kiểm tra lực căng dây điện, căng dây, kéo đứt
- Industries & Applications - Công Nghiệp & Ứng dụng
- MESA LABS
- Nippon Denshoku
- Pce-Instruments
- SecurePak
- Teclock
- Techlab Systems
- Thiết Bị Phòng Thí Nghiệm
-
Trực tuyến:2
-
Hôm nay:256
-
Tuần này:1918
-
Tháng trước:5668
-
Tất cả:1222097