Thickness Meter PCE-CT 5000-ICA incl. ISO Calibration Certificate - Thiết Bị Đo Độ Dày
|
Ferrous metals (Fe) |
magnetic induction |
|
Non-ferrous metals (NFe) |
eddy current |
|
Measuring range |
0 µm ... 5000 µm / 0 mils ... 196.8 mils |
|
Accuracy |
±2 % or 2.5 µm / 0.1 mils (the highest value is valid) |
|
Resolution |
0.1 µm (0.0 µm ... 99.9 µm) / 0.004 mils (0.0 mils ... 4.0 mils) |
|
Smallest measuring surface |
Ø 6 mm / Ø 0.24 in |
|
Smallest radius of curvature |
convex. 5 mm / 0.2 in |
|
Minimum thickness of the base material |
0.3 mm / 0.01 in (for Fe-measurement) |
|
Measurement modes |
single and interval measurement |
|
Units |
µm, mils |
|
Display lighting |
Yes |
|
Environmental conditions |
0° C ... +50 ° C / 32° F ... 122° F |
|
Power supply |
1.5 V AAA batteries |
|
Device dimension |
129 mm x 69 mm x 27 mm |
|
Weight |
130 g / 0.3 lbs including batteries |
PCE-CT 5000-ICA incl. Thiết bị đo độ dày hãng PCE
- AT2E
- BQSL Japan
- HANS-SCHMIDT
-
Mark-10
- Force gauges - Thiết bị đo lực nén, kéo, v.v..
- Torque gauges - Máy đo momen, lực vặn, xoắn
- Force Torque Indicators & Sensors - Bộ chỉ thị & Bộ cảm biến lực
- Test Stand - Các loại máy đo có kết hợp chân đế
- Wire pull testers - Thiết bị kiểm tra lực căng dây điện, căng dây, kéo đứt
- Industries & Applications - Công Nghiệp & Ứng dụng
- MESA LABS
- Nippon Denshoku
- Pce-Instruments
- SecurePak
- Teclock
- Techlab Systems
- Thiết Bị Phòng Thí Nghiệm
-
Trực tuyến:2
-
Hôm nay:76
-
Tuần này:2771
-
Tháng trước:7706
-
Tất cả:1433870
hue@tmpvietnam.com
Email: